Có 2 kết quả:
以泪洗面 yǐ lèi xǐ miàn ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄒㄧˇ ㄇㄧㄢˋ • 以淚洗面 yǐ lèi xǐ miàn ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄒㄧˇ ㄇㄧㄢˋ
yǐ lèi xǐ miàn ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄒㄧˇ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bathe one's face in tears (idiom)
Bình luận 0
yǐ lèi xǐ miàn ㄧˇ ㄌㄟˋ ㄒㄧˇ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bathe one's face in tears (idiom)
Bình luận 0